Tủ Dụng Cụ 10 Ngăn Màu Đen CSPS
Model: VNTC20310BB1S
Nhãn hiệu: CSPS
Xuất xứ: Việt Nam
- Thiết kế bộ tủ dụng cụ 203cm 10 ngăn kéo CSPS VNTC20310BB1S có nhiều điểm ưu việt
Bộ tủ dụng cụ 203cm 10 ngăn kéo CSPS VNTC20310BB1S là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để đựng tất cả vật dụng, dụng cụ phục vụ cho các nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc,… ứng dụng rộng rãi trong việc ngành bảo trì, bảo dưỡng ô tô,cơ khí, các thiết bị gia đình hay công nghiệp, văn phòng phẩm.
- Tủ gồm có 10 ngăn kéo, được sơn phủ bởi màu đen, kỹ thuật sơn tĩnh điện, bên cạnh đó tủ còn được thiết kế tỉ mỉ, công phu nên sản phẩm được hoàn thiện từ hình dáng cho đến màu sắc, bắt mắt người tiêu dùng.
-
Đặc điểm của bộ tủ dụng cụ 203cm 10 ngăn kéo CSPS VNTC20310BB1S
– Với kích thước sử dụng 155cm W x 61cm D x 105cm H, sức chịu tải 45kg/ hộp kéo, thuận tiện cho bạn để được nhiều dụng cụ, tránh lẫn lộn hay thất lạc.
– Sản phẩm trang bị ray trượt bi 3 tầng (thanh trượt) chuyển động nhẹ nhàng, êm, cho độ bền cao khi sử dụng. Ngoài ra còn có vách lưới, giúp bạn có thể treo đồ các linh kiện một cách tiện dụng.
– Tủ dụng cụ CSPS dễ dàng di chuyển dễ dàng nhờ 4 bánh xe chịu tải cao giúp di chuyển trên nhiều địa hình một cách dễ dàng.
– Đặc biệt, sản phẩm có hệ thống ngăn tủ giúp người dùng thuận tiện cất gọn và lưu trữ thiết bị.
-
Những ưu điểm của bộ tủ dụng cụ 203cm 10 ngăn kéo CSPS VNTC20310BB1S
Được biết đến là một sản phẩm chuyên dụng, đựng công cụ, dụng cụ, thiết bị trong nhà xưởng, tủ dụng cụ CSPS có những ưu điểm sau:
– Sắp xếp đồ nghề một cách khoa học. Không mất nhiều thời gian khi tìm kiếm đồ đạc.
– Giúp bảo quản dụng cụ, phụ tùng tốt hơn, hạn chế rỉ sét, va đập, tránh ẩm ướt, và những hư hỏng ngoài ý muốn.
– Tiết kiệm được diện tích, không gian làm việc, tăng tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ.
– Tủ dụng cụ chứa nhiều đồ dùng, thoải mái sử dụng linh hoạt khi đang làm việc.
- Thông tin sản phẩm
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước đóng gói
Package dimension- Tủ dưới/ Cabinet: 164cm W x 70cm D x 92cm H
- Tủ trên/ Chest: 164cm W x 70cm D x 83cm H
- Tủ đứng/ Locker: 173cm W x 59cm D x 60cm H
Khối lượng đóng gói
Gross weight- Tủ dưới/ Cabinet: 210 kg
- Tủ trên/ Chest: 88 kg
- Tủ đứng/ Locker: 72 kg
Kích thước sử dụng
Assembled dimension- Tủ dưới/ Cabinet: 155cm W x 61cm D x 105cm H
- Tủ trên/ Chest: 155cm W x 61cm D x 76cm H
- Tủ đứng/ Locker: 48cm W x 54cm D x 181cm H
Khối lượng sử dụng
Net weight- Tủ dưới/ Cabinet: 179 kg
- Tủ trên/ Chest: 78 kg
- Tủ đứng/ Locker: 69 kg
Bảo hành
Warranty04 năm 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng
Overall capacity- Tủ dưới/ Cabinet: 544 kg
- Tủ trên/ Chest: 362 kg
- Tủ đứng/ Locker: 227 kg
Hộc kéo
Drawers- Số lượng / Quantity: 10
- Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides
- Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo
- Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần
Ngăn tủ
Compartments- Ngăn nắp: Số lượng: 01
- Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 02
3. KHÁC / OTHERS Khóa
Locks- Khóa nắp / Lid lock: 01
- Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf
- Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01
Sơn phủ
Coating- Màu / Colour: đen / glossy black
- Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology
- Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years
Bánh xe
Wheels- 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
- 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes.
Đèn led
Led light- Số lượng/ Quantity: 01
- Kích thước/ Dimension: 25cm W x 6cm D x 3cm H
- Khối lượng/ Weight: 0.3 kg
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan
Appearance- 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test
Sơn phủ
Coating- ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test
- ASTM D3363 (mod.): hardness test
- ASTM D2794: impact test
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test
- ASTM D3359: Cross-cut tape test
Thép
SteelASTM A1008: standard specification for steel Chức năng
FunctionANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.