Tủ Dụng Cụ CSPS 10 Ngăn Màu Đen
Tủ dụng cụ CSPS 203cm 10 ngăn kéo VNTC20310BB1S là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để đựng tất cả vật dụng, dụng cụ phục vụ cho các nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc,… ứng dụng rộng rãi trong việc ngành bảo trì, bảo dưỡng ô tô,cơ khí, các thiết bị gia đình hay công nghiệp, văn phòng phẩm.
Tủ gồm có 10 ngăn kéo, được sơn phủ bởi màu đen, kỹ thuật sơn tĩnh điện, bên cạnh đó tủ còn được thiết kế tỉ mỉ, công phu nên sản phẩm được hoàn thiện từ hình dáng cho đến màu sắc, bắt mắt người tiêu dùng.
Đặc điểm nổi bật
- Với kích thước sử dụng 155cm W x 61cm D x 105cm H, sức chịu tải 45kg/ hộp kéo, thuận tiện cho bạn để được nhiều dụng cụ, tránh lẫn lộn hay thất lạc.
- Sản phẩm trang bị ray trượt bi 3 tầng (thanh trượt) chuyển động nhẹ nhàng, êm, cho độ bền cao khi sử dụng. Ngoài ra còn có vách lưới, giúp bạn có thể treo đồ các linh kiện một cách tiện dụng.
- Tủ dụng cụ CSPS dễ dàng di chuyển dễ dàng nhờ 4 bánh xe chịu tải cao giúp di chuyển trên nhiều địa hình một cách dễ dàng.
- Đặc biệt, sản phẩm có hệ thống ngăn tủ giúp người dùng thuận tiện cất gọn và lưu trữ thiết bị.
Những ưu điểm
- Sắp xếp đồ nghề một cách khoa học. Không mất nhiều thời gian khi tìm kiếm đồ đạc.
- Giúp bảo quản dụng cụ, phụ tùng tốt hơn, hạn chế rỉ sét, va đập, tránh ẩm ướt, và những hư hỏng ngoài ý muốn.
- Tiết kiệm được diện tích, không gian làm việc, tăng tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ.
- Tủ dụng cụ chứa nhiều đồ dùng, thoải mái sử dụng linh hoạt khi đang làm việc.
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói Package dimension | Tủ dưới/ Cabinet: 164cm W x 70cm D x 92cm H. Tủ trên/ Chest: 164cm W x 70cm D x 83cm H. Tủ đứng/ Locker: 173cm W x 59cm D x 60cm H. |
Khối lượng đóng gói Gross weight | Tủ dưới/ Cabinet: 210 kg. Tủ trên/ Chest: 88 kg. Tủ đứng/ Locker: 72 kg. |
Kích thước sử dụng Assembled dimension | Tủ dưới/ Cabinet: 155cm W x 61cm D x 105cm H. Tủ trên/ Chest: 155cm W x 61cm D x 76cm H. Tủ đứng/ Locker: 48cm W x 54cm D x 181cm H. |
Khối lượng sử dụng Net weight | Tủ dưới/ Cabinet: 179 kg. Tủ trên/ Chest: 78 kg. Tủ đứng/ Locker: 69 kg. |
Bảo hành Warranty | 04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng Overall capacity | Tủ dưới/ Cabinet: 544 kg. Tủ trên/ Chest: 362 kg. Tủ đứng/ Locker: 227 kg. |
Hộc kéo Drawers | Số lượng / Quantity: 10. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. |
Ngăn tủ Compartments | Ngăn nắp: Số lượng: 01. Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 02. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Khóa Locks | Khóa nắp / Lid lock: 01. Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. |
Sơn phủ Coating | Màu / Colour: đen / glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
Bánh xe Wheels | 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). |
Đèn led Led light | Số lượng/ Quantity: 01. Kích thước/ Dimension: 25cm W x 6cm D x 3cm H. Khối lượng/ Weight: 0.3 kg. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.