Tủ dụng cụ CSPS 16 ngăn kéo, 1 khay chứa
- Tủ dụng cụ 16 ngăn kéo Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm tự động
- Chu kỳ đóng mở: 40,000 lần.
- Khay chứa: Khay nắp: 01 khay,
- Khóa nắp: 01 khóa. Khóa hộc kéo: 02 khóa. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
- Xi lanh trợ lực: 02
- Sơn phủ: Màu đen, Kỹ thuật sơn tĩnh điện, Độ bền lớp phủ: 10 năm
- Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
Thế mạnh của CSPS đến từ:
- Dây chuyền sản xuất tự động tại Việt Nam/ State – of – the – art equipment tại Việt Nam.
- Quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 / Apply ISO 9001:2015 for quality control.
- Nguyên vật liệu đầu vào chất lượng cao / High quality incoming materials.
- Đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiều kinh nghiệm / Experienced manpower.
Các tiêu chuẩn:
- Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test; 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
- Sơn phủ: · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test, ASTM D3363 (mod.): hardness test, ASTM D2794: impact test, ASTM D4752: Solvent resistance rub test, ASTM D3359: Cross-cut tape test.
- Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
- Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
1. THÔNG SỐ CHUNG | |||
Kích thước đóng gói | Tủ trên | 113,5cm W x 56cm D x 66cm H. | |
Tủ dưới | 113,5cm W x 56cm D x 95cm H. | ||
Khối lượng đóng gói | Tủ trên | 55 Kg. | |
Tủ dưới | 90 Kg. | ||
Kích thước sử dụng | Tủ trên | 104cm W x 46cm D x 59cm H. | |
Tủ dưới | 104cm W x 46cm D x 105cm H. | ||
Khối lượng sử dụng | Tủ trên | 48 Kg. | |
Tủ dưới | 82 Kg. | ||
Bảo hành | 02 năm. | ||
2. TẢI TRỌNG | |||
Tổng tải trọng | 540 kg. | ||
Hộc kéo | Số lượng 16. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng Tải trọng 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở: 40,000 lần. | ||
Ngăn nắp | Số lượng: 01. Chiều cao 61cm. | ||
3. KHÁC / OTHERS | |||
Khóa Locks | Khóa nắp: 01 Khóa hộc kéo: 02. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. | ||
Sơn phủ Coating | Màu đen Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. | ||
Bánh xe Wheels | 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). | ||
Gas lift / Xy lanh trợ lực | 02 gas lifts. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.