BỘ 10 TỦ DỤNG CỤ CSPS | BỘ TỦ CSPS LỚN 366cm
Thông tin nổi bật:
- Bộ tủ dụng cụ lớn giúp sắp sếp các thiết bị một các ngăn nắp, tủ lớn giành cho không gian xưởng rộng
- Thiết kế thẩm mỹ với mô hình chữ A tạo nên không gian làm việc rộng rãi
- Tủ thấp có thể điều chỉnh độ cao làm việc, bánh xe để có thể dễ dàng di chuyển trong xưởng
- Bộ 8 tủ với tải trọng 2430 KG cho sức nâng lớn, chứa được nhiều thiết bị lớn
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói Package dimension | Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02. Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01. Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 150cm W x 69cm D x 100cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng đóng gói Gross weight | Tủ cao/ Two door cabinet: 119 kg. Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg. Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 173 kg. |
Kích thước sử dụng Assembled dimension | Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02. Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01. Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 142cm W x 62cm D x 97-121cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng sử dụng Net weight | Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02. Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01. Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 152 kg. Số lượng/Quantity: 01. |
Bảo hành Warranty | 04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng Overall capacity | Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg. Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg. Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 680 kg. Thang/Ladder: 118 kg. |
Hộc kéo Drawers | Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. |
Ngăn tủ Compartments | Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 04. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Khóa Locks | Khóa tủ / Lock: 08. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. |
Sơn phủ Coating | Màu / Colour: đỏ / red. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
Bánh xe Wheels | 02 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa). 04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes). |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan Appearance |
|
Sơn phủ Coating |
|
Thép Steel |
|
Chức năng Function |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.